Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reality check


noun
an occasion on which one is reminded of the nature of things in the real world
- this program is intended as a reality check for CEOs
- after all those elaborate productions, I felt in need of a reality check
Hypernyms:
juncture, occasion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.